Có 3 kết quả:
尺度 chǐ dù ㄔˇ ㄉㄨˋ • 齒蠹 chǐ dù ㄔˇ ㄉㄨˋ • 齿蠹 chǐ dù ㄔˇ ㄉㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) scale
(2) yardstick
(2) yardstick
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
tooth decay
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
tooth decay
Bình luận 0